Danh sách các tỉnh thành thuộc Trung Bộ Miền Trung (Việt Nam)

SttTên tỉnh, Thành phốTỉnh lỵ (Trụ sở UBND tỉnh, thành phố)Thành phốThị xãQuậnHuyệnDân số
(người)
Diện tích
(km²)
Mật độ
(người/km²)
Biển số xeMã vùng ĐT
Bắc Trung Bộ
1Thanh HóaThành phố Thanh Hóa22244.439.00011.114,70399360237
2Nghệ AnThành phố Vinh13173.547.00016.493,70215370238
3Hà TĩnhThành phố Hà Tĩnh12101.478.0005.990,70246380239
4Quảng BìnhThành phố Đồng Hới116876.4978.000,00109730232
5Quảng TrịThành phố Đông Hà118650.3214.739,80137740233
6Thừa Thiên - HuếThành phố Huế1261.283.0005.048,20254750234
Duyên hải Nam Trung Bộ
1Đà NẵngQuận Hải Châu621.231.0001.284.90958430236
2Quảng NamThành phố Tam Kỳ21151.840.00010.574,70174920235
3Quảng NgãiThành phố Quảng Ngãi11131.434.0005.135,20279760255
4Bình ĐịnhThành phố Quy Nhơn12102.468.0006.066,20406770256
5Phú YênThành phố Tuy Hòa127961.1525.023,40191780258
6Khánh HòaThành phố Nha Trang2161.336.0005.137,80260790258
7Ninh ThuậnThành phố Phan Rang - Tháp Chàm16605.5813.358,00180850259
8Bình ThuậnThành phố Phan Thiết1181.576.3007.812,80201860252
Tây Nguyên
1Kon TumThành phố Kon Tum19528.0439.674,2054820260
2Gia LaiThành phố Pleiku12142.211.00015.510,80142810269
3Đắk LắkThành phố Buôn Ma Thuột11132.127.00013.030,50163470262
4Đắk NôngThành phố

Gia Nghĩa

17621.2656.509,2995480261
5Lâm ĐồngThành phố Đà Lạt2101.551.0009.783,20158490263